Thực đơn
Spartathlon Kỷ lụcThời gian = giờ:phút:giây
Năm | thứ nhất | Quốc tịch | Thời gian | thứ nhì | Quốc tịch | Thời gian | thứ 3 | Quốc tịch | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1983 | Yiannis Kouros | Hy Lạp | 21:53:42 | Dusan Mravlje | Nam Tư | 24:40:38 | Alan Fairbrother | Bản mẫu:GRB | 27:39:14 |
1984 | Yiannis Kouros | Hy Lạp | 20:25:00 | Dusan Mravlje | Nam Tư | 23:44:00 | Patrick Macke | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 24:32:05 |
1985 | Patrick Macke | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 23:18:00 | Dusan Mravlje | Nam Tư | 24:39:22 | Jean Calbera | Pháp | 24:42:00 |
1986 | Yiannis Kouros | Hy Lạp | 21:57:00 | Ernő Kis-Király | Hungary | 26:07:00 | Peter Mann | Đức | 26:41:00 |
1987 | Rune Larsson | Thụy Điển | 24:41:46 | Patrick Macke | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 26:41:51 | James Zarei | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 27:27:16 |
1988 | Rune Larsson | Thụy Điển | 24:42:05 | James Zarei | Iran | 25:59:42 | Georges Makris | Hy Lạp | 26:47:00 |
1989 | Patrick Macke | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 24:32:05 | Rune Larsson | Thụy Điển | 25:28:48 | Seiichi Morikawa | Nhật Bản | 26:08:18 |
1990 | Yiannis Kouros | Hy Lạp | 20:29:04 | Patrick Macke | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 23:08:41 | János Bogár | Hungary | 24:49:19 |
1991 | János Bogár | Hungary | 24:15:31 | James Zarei | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 26:48:50 | George Stoakes | Bản mẫu:GRB | 30:50:35 |
1992[5] | Rusko Kadiev | Bulgaria | 24:08:13 | Paul Beckers | Bỉ | 25:05:48 | Roy Pirrung | Hoa Kỳ | 28:33:02 |
1993 | Rune Larsson | Thụy Điển | 25:57:12 | Jean-Claude Lapeyrigne | Pháp | 29:48:00 | Schutze W.D. | Đức | 29:50:38 |
1994 | James Zarei | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 26:15:00 | Kenji Okiyama | Nhật Bản | 25:55:00 | Peeter Kirppu | Estonia | 26:07:00 |
1995 | James Zarei | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 25:59:42 | Vasilios Chalkias | Hy Lạp | 27:49:46 | Kazuyoshi Ikeda | Nhật Bản | 28:12:00 |
1996 | Roland Vuillemenot | Pháp | 26:21:00 | Mravlje Dusan | Slovenia | 27:55:00 | Roy Pirrung | Hoa Kỳ | 27:56:32 |
1997 | Constantinos Repos | Hy Lạp | 23:37:00 | Kenji Okiyama | Nhật Bản | 25:55:00 | Rune Larsson | Thụy Điển | 28:11:00 |
1998 | Kostas Reppos | Hy Lạp | 25:11:41 | Kenzi(Kenji) Okiyama | Nhật Bản | 26:13:13 | James Zarei | Bản mẫu:GRB | 26:44:04 |
1999 | Jens Lukas | Đức | 25:38:03 | Jean Pierre Guyomarch | Pháp | 27:08:57 | Jun Onoki | Nhật Bản | 27:16:36 |
2000 | Masayuki Ohtaki (Otaki, Ōtaki) | Nhật Bản | 24:01:10 | Jens Lukas | Đức | 24:59:54 | Cees Verhagen | Hà Lan | 25:35:50 |
2001 | Valmir Nunes | Brasil | 23:18:05 | Jens Lukas | Đức | 24:46:51 | Ryōichi Sekiya | Nhật Bản | 25:27:30 |
2002 | Ryōichi Sekiya | Nhật Bản | 23:47:54 | Markus Thalmann | Áo | 25:16:56 | Jeffry Oonk | Hà Lan | 26:58:55 |
2003 | Markus Thalmann | Áo | 23:28:24 | Valmir Nunes | Brasil | 25:30:35 | Jean-Jacques Moros | Pháp | 26:26:16 |
2004 | Jens Lukas | Đức | 25:49:59 | Markus Thalmann | Áo | 26:20:02 | Martin Juri | Úc | 27:19:15 |
2005 | Jens Lukas | Đức | 24:20:39 | Jean-Jacques Moros | Pháp | 25:03:30 | Markus Thalmann | Áo | 26:34:42 |
2006 | Scott Jurek | Hoa Kỳ | 22:52:18 | Ryōichi Sekiya | Nhật Bản | 24:14:11 | Masayuki Ohtaki (Otaki, Ōtaki) | Nhật Bản | 25:19:12 |
2007 | Scott Jurek | Hoa Kỳ | 23:12:14 | Piotr Kurylo | Ba Lan | 24:29:41 | Valmir Nunes | Brasil | 25:37:40 |
2008 | Scott Jurek | Hoa Kỳ | 22:20:01 | Markus Thalmann | Áo | 24:52:09 | Lars Skytte Christoffersen | Đan Mạch | 25:29:41 |
2009 | Ryōichi Sekiya | Nhật Bản | 23:48:24 | Lars Skytte Christoffersen | Đan Mạch | 24:32:00 | Jon Harald Berge | Na Uy | 25:10:00 |
2010 | Ivan Cudin | Ý | 23:03:06 | Jan Albert Lantink | Hà Lan | 23:31:00 | Jan Prochaska | Đức | 24:56:00 |
2011 | Ivan Cudin | Ý | 22:57:40 | Yuji Sakai | Nhật Bản | 24:22:24 | Michael Vanicek | Đức | 24:55:59 |
2012 | Stu Thoms | Đức | 26:28:19[6] | Tetsuo Kiso | Nhật Bản | 26:36:23 | Markus Thalmann | Áo | 27:14:25 |
2013 | João Oliveira | Bồ Đào Nha | 23:28:31 | Florian Reus | Đức | 25:29:11 | Ivan Cudin | Ý | 25:53:44 |
2014 | Ivan Cudin | Ý | 22:27:57 | Florian Reus | Đức | 23:56:19 | Andrzej Radzikowski | Ba Lan | 25:48:25 |
2015 | Florian Reus | Đức | 23:16:44 | Dan Lawson | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 23:53:05 | Hansen Kim | Đan Mạch | 23:53:52 |
2016 | Andrzej Radzikowski | Ba Lan | 23:02:23 | Marco Bonfiglio | Ý | 23:36:58 | Radek Brunner | Cộng hòa Séc | 24:07:29 |
2017 | Aleksandr Sorokin | Litva | 22:04:04 | Radek Brunner | Cộng hòa Séc | 22:49:37 | Nikolaos Sideridis | Hy Lạp | 22:58:40 |
2018 | Yoshihiko Ishikawa | Nhật Bản | 22:55:13 | Radek Brunner | Cộng hòa Séc | 23:37:25 | João Oliveira | Bồ Đào Nha | 24:34:30 |
2019 | Bódis Tamás | Hungary | 26:29:24 | Csécei Zoltán | Hungary | 27:16:59 | Radek Brunner | Cộng hòa Séc | 27:26:20 |
Thời gian = giờ:phút:giây
Năm | thứ nhất | Quốc tịch | Thời gian | thứ nhì | Quốc tịch | Thời gian | thứ 3 | Quốc tịch | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2019 | Zsuzsanna Maraz | Hungary | 30:16:18 | Irina Masanova | Nga | 31:18:08 | Natasa Robnik | Slovenia | 32:15:31 |
2018 | Zsuzsanna Maraz | Hungary | 27:05:28 | Kateřina Kašparová | Cộng hòa Séc | 27:47:16 | Teija Honkonen | Phần Lan | 28:36:08 |
2017 | Patrycja Bereznowska | Ba Lan | 24:48:18 | Zsuzsanna Maraz | Hungary | 25:43:40 | Aleksandra Niwińska | Ba Lan | 26:28:48 |
2016 | Katalin Nagy | Hoa Kỳ | 25:22:26 | Smith Pam | Hoa Kỳ | 27:11:53 | Maraz Zsuzsanna | Hungary | 27:44:01 |
2015 | Katalin Nagy | Hoa Kỳ | 25:06:05 | Alyson Venti | Hoa Kỳ | 26:50:51 | Szilvia Lubics | Hungary | 29:18:44 |
2014 | Szilvia Lubics | Hungary | 26:53:40 | Katalin Nagy | Hoa Kỳ | 28:55:03 | Eva Esnaola | Tây Ban Nha | 30:52:41 |
2013 | Szilvia Lubics | Hungary | 28:03:04 | Antje Krause | Đức | 30:07:15 | Heike Bergmann | Đức | 30:22:03 |
2012 | Elizabeth Hawker (also 3rd overall that year)[1] | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 27:02:17[6] | Leonie van den Haak | Hà Lan | 28:42:36 | Szilvia Lubics | Hungary | 29:45:56 |
2011 | Szilvia Lubics | Hungary | 29:07:39 | Ruth Podgornik Res | Slovenia | 32:17:19 | Mimi Anderson | Bản mẫu:GRB | 32:33:23 |
2010 | Emily Gelder | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 30:17:03 | Heather Fouwdlink-Hawker | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 32:43:00 | Yoshiko Matsuda | Nhật Bản | 33:31:00 |
2009 | Sumie Inagaki | Nhật Bản | 27:39:49 | Yoshiko Matsuda | Nhật Bản | 31:16:00 | Lisa Bliss | Hoa Kỳ | 32:27:00 |
2008 | Sook-Hue Hur | Hàn Quốc | 30:03:22 | Stacey Bunton | Hoa Kỳ | 31:25:59 | Heinlein Marika | Đức | 31:39:19 |
2007 | Akiko Sakamoto | Nhật Bản | 31:09:24 | Vrigitte Bec | Pháp | 31:56:03 | Kimie Noto | Nhật Bản | 32:11:05 |
2006 | Sumie Inagaki | Nhật Bản | 28:37:20 | Takako Furuyama | Nhật Bản | 31:40:31 | Mary Larsson-Hanudel | Hoa Kỳ | 31:41:56 |
2005 | Kimie Noto | Nhật Bản | 30:23:07 | Elke Streicher | Đức | 32:19:59 | Anke Drescher | Đức | 32:52:23 |
2004 | Kimie Noto | Nhật Bản | 29:57:40 | Hiroko Okiyama | Nhật Bản | 31:01:17 | Anke Drescher | Đức | 32:55:26 |
2003 | Akiko Sakamoto | Nhật Bản | 29:07:44 | Sumie Inagaki | Nhật Bản | 29:38:54 | Barbara Szlachetka | Đức | 31:50:23 |
2002 | Irina Reutovich | Nga | 28:10:48 | Hiroko Okiyama | Nhật Bản | 30:25:49 | Mayumi Okabe | Nhật Bản | 31:33:35 |
2001 | Alzira Portela-Lario | Bồ Đào Nha | 30:31:41 | Kimie Funada(later Kimie Noto) | Nhật Bản | 33:49:17 | Heike Pawzik | Đức | 34:41:10 |
2000 | Hiroko Okiyama | Nhật Bản | 29:16:37 | Mary Larsson | Hoa Kỳ | 30:56:16 | Helga Backhaus | Đức | 31:35:24 |
1999 | Anny Monot | Pháp | 35:38:08 | Kimie Funada(later Kimie Noto) | Nhật Bản | 35:41:31 | - | - | - |
1998 | Mary Larsson | Thụy Điển | 28:46.58 | Kimie Funada(later Kimie Noto) | Nhật Bản | 29:32:21 | Helga Backhaus | Đức | 29:53:49 |
1997 | Helga Backhaus | Đức | 30:39:00 | Kimie Funada(later Kimie Noto) | Nhật Bản | 33:36:00 | Heike Pawzik | Đức | 33:46:00 |
1996 | Helga Backhaus | Đức | 29:33:00 | Kimie Funada(later Kimie Noto) | Nhật Bản | 33:36:00 | Heike Pawzik | Đức | 33:46:00 |
1995 | Kimie Funada (later Kimie Noto) | Nhật Bản | 29:32:21 | Helga Backhaus | Đức | 30:41:00 | Miyako Yoshikoshi | Nhật Bản | 35:40:31 |
1994 | Helga Backhaus | Đức | 30:39:00 | Kazuko Kaihata | Nhật Bản | 34:12:17 | Miyako Yoshikoshi | Nhật Bản | 34:33:21 |
1993 | Sigrid Lomsky | Đức | 32:46:17 | Marie Bertrand | Pháp | 33:47:12 | Miyako Yoshikoshi | Nhật Bản | 34:18:00 |
1992 | Hilary Walker | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 31:23:30 | Mary Hanudel-Larsson | Hoa Kỳ | 33:47:00 | Miyako Yoshikoshi | Nhật Bản | 33:47:52 |
1991 | Ursula Blasberg | Đức | 34:42:45 | - | - | - | - | - | - |
1990 | Anne-Marie Deguilhem | Pháp | 34:07:41 | Pascale Mahe | Pháp | 35:08:03 | Mary Hanudel-Larsson | Hoa Kỳ | 35:31:30 |
1989 | Mary Hanudel (later Mary Larsson) | Hoa Kỳ | 31:57:23 | Monika Kuno | Đức | 34:10:00 | Eiko Endo | Nhật Bản | 34:36:49 |
1988 | - | ||||||||
1987 | Hilary Walker | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 31:23:30 | Waltraud Reisert | Đức | 35:31:56 | - | - | - |
1986 | Mary Hanudel (later Mary Larsson) | Hoa Kỳ | 31:46:45 | Waltraud Reisert | Đức | 33:21:00 | - | - | - |
1985 | Mary Hanudel (later Mary Larsson) | Hoa Kỳ | 34:10 | - | - | - | - | - | - |
1984 | Mary Hanudel (later Mary Larsson) | Hoa Kỳ | 30:27:00 | Marcy Schwam Lorna Richey (later Lorna Michael) | Hoa Kỳ Hoa Kỳ | 34:15:10 | - | - | - |
1983 | Eleanor Robinson (formerly Adams) | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 32:37:52 | - | - | - | - | - | - |
Thực đơn
Spartathlon Kỷ lụcLiên quan
Spartacus Sparta Spartacus (phim) Spartina Sparta Rotterdam Spartan: Total Warrior Spartacus (phim truyền hình) Spartathlon Spartacus: Blood and Sand Spartan ExecutiveTài liệu tham khảo
WikiPedia: Spartathlon http://www.spartathlon.gr/en/results/finishers.htm... https://www.economist.com/news/christmas/21568593-...